--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đòi tiền
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đòi tiền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đòi tiền
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To demand the return of one's money
Lượt xem: 727
Từ vừa tra
+
đòi tiền
:
To demand the return of one's money
+
nghễu nghện
:
Sitting unstably (in a high place)Thằng bé nghễu nghện trên lưng con trâuThe little boy was sitting unstably on the back of his buffalo
+
đường bệ
:
(cũ) PortlyĐi đứng đường bệTo have a portly gait
+
non tay
:
Unskilled in drawing
+
victualler
:
người buôn lương thực thực phẩmlicensed victualler người bán rượu có môn bài